The Volleyball Vietnam League (Vietnamese: Giải bóng chuyền vô địch Quốc gia Việt Nam) is the top-level volleyball league for both men and women in Vietnam. It is organized by the Volleyball Federation of Vietnam.
Current season, competition or edition: 2024 Volleyball Vietnam League | |
Formerly | Vietnamese: Giải vô địch bóng chuyền các đội mạnh Toàn quốc |
---|---|
Sport | Volleyball |
Founded | 2004 |
First season | 2004 |
No. of teams | M: 9 W: 9 |
Country | Vietnam |
Confederation | AVC |
Most recent champion(s) | M: Sanest Khánh Hòa (4th title) W: Ninh Bình LPBank (1st title) |
Most titles | M: Tràng An Ninh Bình (5 titles) W: Bộ Tư lệnh Thông tin (12 titles) |
TV partner(s) | Onme and VTVCab |
Sponsor(s) | PV Gas Mikasa Sports |
Level on pyramid | 1 |
Relegation to | Volleyball Vietnam A League |
Domestic cup(s) | Hung Vuong Volleyball Cup |
International cup(s) | Men's and Women's AVC Championships |
Official website | Official website |
The champion team qualifies for the Men's or Women's AVC Club Volleyball Championship.
Men
editCurrent clubs 2024
edit- Sanest Khánh Hòa
- Biên Phòng
- Thể Công
- Hà Tĩnh
- LP Bank Ninh Bình
- Lavie Long An
- Hà Nội
- Đà Nẵng
- XSKT Vĩnh Long
Titles by season
editSeason | Champions | Score | Runners-up | Third place | Score | Fourth place |
---|---|---|---|---|---|---|
2004 | Bưu điện Hà Nội | 3–1 | Thể Công | Công an TP. Hồ Chí Minh | 3–0 | Bưu điện Trà Vinh |
2005 | Thể Công | 3–2 | Bưu điện Hà Nội | Quân đoàn 4 | 3–1 | Tràng An Ninh Bình |
2006 | Tràng An Ninh Bình | 3–2 | Thể Công | Quân đoàn 4 | 3–1 | Dệt Thành Công |
2007 | Thể Công | 3–1 | Hoàng Long Long An | Tràng An Ninh Bình | 3–? | Bến Tre |
2008 | Sanest Khánh Hòa | 3–1 | Thể Công | Hoàng Long Long An | 3–0 | Quân đoàn 4 |
2009 | Sao Vàng Biên Phòng | 3–0 | Tràng An Ninh Bình | Hoàng Long Long An | 3–1 | Thể Công |
2010 | Tràng An Ninh Bình | 3–1 | Hoàng Long Long An | Sao Vàng Biên Phòng | 3–0 | Thể Công |
2011 | Sacombank Biên Phòng | 3–0 | Sanest Khánh Hòa | Thể Công | 3–? | Hoàng Long Long An |
2012 | Tràng An Ninh Bình | 3–2 | Đức Long Gia Lai | Thể Công | 3–1 | Sanest Khánh Hòa |
2013 | Đức Long Gia Lai | 3–1 | Thể Công | Maseco TP. Hồ Chí Minh | 3–2 | Tràng An Ninh Bình |
2014 | Thể Công | 3–1 | Đức Long Gia Lai | Sanest Khánh Hòa | 3–1 | Biên Phòng |
2015 | Maseco TP. Hồ Chí Minh | 3–2 | Sanest Khánh Hòa | XSKT Vĩnh Long | 3–0 | Quân đoàn 4 |
2016 | Thể Công | 3–1 | Sanest Khánh Hòa | Biên Phòng | 3–? | Maseco TP. Hồ Chí Minh |
2017 | Sanest Khánh Hòa | 3–2 | Thể Công | Tràng An Ninh Bình | 3–2 | Quân đoàn 4 |
2018 | TP. Hồ Chí Minh | 3–0 | Thể Công | Tràng An Ninh Bình | 3–0 | Biên Phòng |
2019 | TP. Hồ Chí Minh | 3–0 | Sanest Khánh Hòa | Tràng An Ninh Bình | 3–0 | VLXD Bình Dương |
2020 | Sanest Khánh Hòa | 3–1 | TP. Hồ Chí Minh | Tràng An Ninh Bình | 3–1 | Biên Phòng |
2021 | Tràng An Ninh Bình | 3–0 | Thể Công | Sanest Khánh Hòa | 3–1 | Hà Tĩnh |
2022 | Tràng An Ninh Bình | 3–1 | Sanest Khánh Hòa | Hà Nội | 3–1 | VLXD Bình Dương |
2023 | Sanest Khánh Hòa | 3–0 | Biên Phòng | Thể Công | 3–0 | Hà Tĩnh |
2024 |
Titles by club
editClub | Champions | Runners-Up | Third Place |
---|---|---|---|
LP Bank Ninh Bình | 5
|
1
|
5
|
Thể Công | 4
|
7
|
3
|
Sanest Khánh Hòa | 4
|
5
|
2
|
TP. Hồ Chí Minh | 3
|
1
|
1
|
Biên Phòng | 2
|
1
|
2
|
Đức Long Gia Lai | 1
|
2
|
0
|
Hà Nội | 1
|
1
|
1
|
Lavie Long An | 0
|
2
|
2
|
Quân đoàn 4 | 0
|
0
|
2
|
XSKT Vĩnh Long | 0
|
0
|
1
|
Công an TP. Hồ Chí Minh | 0
|
0
|
1
|
Women
editCurrent clubs 2024
edit- LP Bank Ninh Bình
- Hóa chất Đức Giang Lào Cai
- VTV Bình Điền Long An
- Binh chủng Thông tin - Trường Tươi Bình Phước
- Ngân hàng Công Thương
- Geleximco Thái Bình
- Quảng Ninh
- Xi măng Long Sơn Thanh Hóa
- Hà Nội
Titles by season
editTitles by club
editClub | Champions | Runners-Up | Third Place |
---|---|---|---|
Bộ Tư lệnh Thông tin | 12
|
5
|
0
|
VTV Bình Điền Long An | 4
|
2
|
7
|
Geleximco Thái Bình | 2
|
3
|
2
|
Ngân hàng Công Thương | 1
|
4
|
6
|
LP Bank Ninh Bình | 1
|
0
|
0
|
Hóa chất Đức Giang Lào Cai | 0
|
4
|
0
|
Vietsov Petro | 0
|
1
|
1
|
Than Quảng Ninh | 0
|
1
|
1
|
Kinh Bắc Bắc Ninh | 0
|
0
|
2
|
Hà Nội | 0
|
0
|
1
|