- Color keys
- Declared as the winner in an International pageant.
- Ended as Runner-up in an International pageant.
- Ended as finalist or semifinalist in an International pageant.
- Unplaced.
|
Final result
|
Contestant
|
International pageant
|
International placement
|
Miss Vietnam 2014
|
|
Miss Universe 2024
|
Top 30
|
1st Runner-Up
|
- 289 – Nguyễn Trần Huyền My
|
Miss Grand International 2017
|
Top 10
|
2nd Runner-Up
|
- 858 – Nguyễn Lâm Diễm Trang
|
Miss Universe 2014
|
Did not compete
|
Top 5
|
- 099 – Lã Thị Kiều Anh
- 268 – Nguyễn Thanh Tú
|
Top 10
|
|
Miss ASEAN 2013
|
Unplaced
|
Miss Sport World 2014
|
1st Runner-up
|
Miss Universe 2015
|
Unplaced
|
- 491 – Nguyễn Huỳnh Trúc Mai
- 716 – Trang Trần Diễm Quỳnh
- 532 – Đỗ Thị Huệ
|
|
Miss ASEAN 2014
|
Unplaced
|
Miss Intercontinental 2016
|
Unplaced
|
Special Award
|
Contestant
|
Best Face
|
- 858 – Nguyễn Lâm Diễm Trang
|
Best Evening Gown
|
- 289 – Nguyễn Trần Huyền My
|
Best Skin
|
|
Miss Beach
|
|
Miss Talent
|
|
Best Hair
|
|
Miss Áo dài
|
- 491 – Nguyễn Huỳnh Trúc Mai
|
Miss Popular Vote
|
|
40 contestants in the final.
Contestants
|
Age
|
No.
|
Height
|
Hometown
|
Võ Hồng Ngọc Huệ
|
19
|
291
|
1.67 m (5 ft 5+1⁄2 in)
|
Phú Yên
|
Nguyễn Thị Như Ý
|
20
|
966
|
1.67 m (5 ft 5+1⁄2 in)
|
Thừa Thiên Huế
|
Bùi Thị Thu Trang
|
18
|
932
|
1.65 m (5 ft 5 in)
|
Hòa Bình
|
Võ Hoàng Phương Xuyến
|
19
|
988
|
1.66 m (5 ft 5+1⁄2 in)
|
Phú Yên
|
Hoàng Bích Ngọc Ánh
|
19
|
086
|
1.67 m (5 ft 5+1⁄2 in)
|
Hanoi
|
Đổng Ánh Quỳnh
|
19
|
980
|
1.67 m (5 ft 5+1⁄2 in)
|
Hanoi
|
Nguyễn Lâm Diễm Trang
|
23
|
858
|
1.67 m (5 ft 5+1⁄2 in)
|
Vĩnh Long
|
Nguyễn Ngọc Mai
|
20
|
718
|
1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in)
|
Hanoi
|
Huỳnh Hồng Khai
|
21
|
318
|
1.66 m (5 ft 5+1⁄2 in)
|
Bạc Liêu
|
Từ Cao Thanh Thủy
|
19
|
890
|
1.66 m (5 ft 5+1⁄2 in)
|
Kiên Giang
|
Tạ Thanh Huyền
|
18
|
595
|
1.67 m (5 ft 5+1⁄2 in)
|
Tuyên Quang
|
Phạm Thị Mỹ Hạnh
|
21
|
399
|
1.66 m (5 ft 5+1⁄2 in)
|
Tuyên Quang
|
Đỗ Thị Huệ
|
23
|
532
|
1.71 m (5 ft 7+1⁄2 in)
|
Quảng Ninh
|
Đỗ Thùy Dương
|
23
|
138
|
1.66 m (5 ft 5+1⁄2 in)
|
Hanoi
|
Nguyễn Thị Bảo Như
|
22
|
680
|
1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in)
|
Kiên Giang
|
Nguyễn Thị Hà Vy
|
20
|
986
|
1.67 m (5 ft 5+1⁄2 in)
|
Thừa Thiên Huế
|
Nguyễn Huỳnh Trúc Mai
|
19
|
491
|
1.70 m (5 ft 7 in)
|
Cần Thơ
|
Nguyễn Thụy Quỳnh Thư
|
21
|
883
|
1.68 m (5 ft 6 in)
|
Ho Chi Minh City
|
Nguyễn Thị Phương Anh
|
19
|
095
|
1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in)
|
Quảng Ninh
|
Vũ Thu Thảo
|
21
|
923
|
1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in)
|
Quảng Ninh
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
22
|
395
|
1.68 m (5 ft 6 in)
|
Hà Giang
|
Nguyễn Thanh Tú
|
19
|
268
|
1.69 m (5 ft 6+1⁄2 in)
|
Hanoi
|
Lã Thị Kiều Anh
|
21
|
099
|
1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in)
|
Thanh Hóa
|
H'Ăng Niê
|
22
|
626
|
1.71 m (5 ft 7+1⁄2 in)
|
Đắk Lắk
|
Nguyễn Thị Lệ Nam Em
|
18
|
294
|
1.71 m (5 ft 7+1⁄2 in)
|
Tiền Giang
|
Phạm Thùy Trang
|
19
|
116
|
1.70 m (5 ft 7 in)
|
Hòa Bình
|
Lê Thị Ngân Hà
|
21
|
123
|
1.70 m (5 ft 7 in)
|
Gia Lai
|
Nguyễn Thị Hà
|
20
|
316
|
1.71 m (5 ft 7+1⁄2 in)
|
Quảng Bình
|
Phạm Thị Ngọc Quý
|
19
|
789
|
1.75 m (5 ft 9 in)
|
Ho Chi Minh City
|
Nguyễn Trần Huyền My
|
19
|
289
|
1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in)
|
Hanoi
|
Tạ Hoàng Diễm Hương
|
21
|
393
|
1.76 m (5 ft 9+1⁄2 in)
|
Bình Phước
|
Huỳnh Ý Nhi
|
22
|
615
|
1.71 m (5 ft 7+1⁄2 in)
|
Bà Rịa–Vũng Tàu
|
Đỗ Trần Khánh Ngân
|
20
|
588
|
1.70 m (5 ft 7 in)
|
Đồng Nai
|
Trang Trần Diễm Quỳnh
|
21
|
716
|
1.76 m (5 ft 9+1⁄2 in)
|
Ho Chi Minh City
|
Nguyễn Trần Khánh Vân
|
19
|
990
|
1.73 m (5 ft 8 in)
|
Ho Chi Minh City
|
Nguyễn Thùy Linh
|
19
|
468
|
1.72 m (5 ft 7+1⁄2 in)
|
Đồng Nai
|
Nguyễn Cao Kỳ Duyên
|
18
|
283
|
1.73 m (5 ft 8 in)
|
Nam Định
|
Phạm Thị Hương
|
23
|
242
|
1.74 m (5 ft 8+1⁄2 in)
|
Hải Phòng
|
Phạm Mỹ Linh
|
23
|
494
|
1.71 m (5 ft 7+1⁄2 in)
|
Hanoi
|
Huỳnh Thị Thùy Vân
|
22
|
983
|
1.72 m (5 ft 7+1⁄2 in)
|
Bình Định
|